Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦場に咲いた一輪の花
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
そのため(に)
Vì thế/Vậy nên
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là