Các từ liên quan tới 戦場に咲いた一輪の花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
花輪 はなわ
vòng hoa.
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
花咲蟹 はなさきがに はなさきガニ
cua Hanasaki (không chỉ là một đặc sản chỉ có ở Hokkaido mới có, mà còn đặc biệt bởi mỗi năm chỉ được đánh bắt 1 lần khi mùa thu đến)
花咲く はなさく
nở hoa.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
話に花が咲く はなしにはながさく
trò chuyện sôi nổi, trao đổi thú vị