Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦慄怪奇ファイル コワすぎ!FILE-02【震える幽霊】
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Quá trình
すえ
Sau rất nhiều...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
Đánh giá
…ても…すぎることはない
Có ... đi nữa cũng không phải là ... quá (Thừa)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
に堪える
Đáng...
N4
みえる
Trông như
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
ように言う/頼む/注意する/伝える
Bảo rằng/Nhờ/Nhắc rằng/Nhắn rằng