Các từ liên quan tới 戦慄怪奇ファイル コワすぎ!FILE-02【震える幽霊】
震慄 しんりつ
run sợ, kinh sợ
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
幽怪 ゆうかい
ghost, apparition, spirit
幽霊 ゆうれい
ma; ma quỷ.
戦慄 せんりつ
rùng mình; run rẩy; run sợ với sự sợ hãi; kinh khủng; khủng khiếp; rùng rợn
奇怪 きかい きっかい
kì quái; ly kì; lạ lùng
怪奇 かいき
kì quái; quái lạ; kinh dị; kì lạ; kỳ dị; rùng rợn
船幽霊 ふなゆうれい ふねゆうれい
rượu biển