Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戦慄怪奇ファイル 超コワすぎ!FILE-01【恐怖降臨!コックリさん】
N4
すぎる
Quá...
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N2
恐らく
Có lẽ/Có thể
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
んです
Vì/Bởi vì
N4
んですが
Chẳng là
N2
Căn cứ, cơ sở
どころのさわぎではない
Đâu phải lúc có thể làm chuyện...
N4
さすが
Quả là... có khác/Quả nhiên