Các từ liên quan tới 戦慄怪奇ファイル 超コワすぎ!FILE-01【恐怖降臨!コックリさん】
奇奇怪怪 ききかいかい
kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
戦慄 せんりつ
rùng mình; run rẩy; run sợ với sự sợ hãi; kinh khủng; khủng khiếp; rùng rợn
恐怖 きょうふ くふ
khủng bố
奇怪 きかい きっかい
kì quái; ly kì; lạ lùng
怪奇 かいき
kì quái; quái lạ; kinh dị; kì lạ; kỳ dị; rùng rợn
戦戦恐恐 せんせんきょうきょう
run sợ với sự sợ hãi
恐怖する きょうふ
sợ hãi; lo lắng; mất tinh thần
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng