Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戸の陰に隠れる
N3
に慣れる
Quen với...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
Thành tựu
~になれる
Trở nên, trở thành
N3
に~られる
Bị (gây phiền toái)
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết