野に隠れる やにかくれる のにかくれる
để rời bỏ từ dịch vụ công cộng
お隠れになる おかくれになる
Đã qua đời; đã chết
陰に いんに
một cách bí mật, lén lút
隠れ かくれ
sự che giấu, che đậy
陰に日に かげにひに
mọi lúc; bất cứ lúc nào; dù mưa hay nắng
陰に陽に いんにように かげにひに
công khai và lén lút; tuyệt đối và rõ ràng