Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戸口にあらわれたもの
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết