Các từ liên quan tới 戸口にあらわれたもの
ガラスど ガラス戸
cửa kính
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful
戸口 とぐち ここう
cửa; cửa ra vào.
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
我にも非ず われにもあらず わがにもひず
lơ đãng; mặc dù chính mình
雲間に現れた月 くもまにあらわれたつき
ánh trăng lẫn trong mây
笑われ者 わらわれもの わらわれしゃ
laughingstock
人の口に戸は立てられず ひとのくちにとはたてられず
People will talk