Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戸締まりする
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
Trạng thái kết quả
もうV-てあります
Đã...rồi
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Diễn tả
に...がV-てあります
Trạng thái đồ vật
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Trạng thái kết quả
は...にV-てあります
Vị trí của kết quả
N5
Nhấn mạnh
は~にあります
...có ở... (nhấn mạnh vào chủ thể)
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)