戸締まりする
とまどい
☆ Động từ
Đóng cửa; cài then cửa; khóa cửa.

戸締まりする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戸締まりする
戸締まり とじまり
việc đóng cửa. khóa cửa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
締まり しまり
khít, kín, siết chặt (cửa đón,v.v.)
取り締まる とりしまる
giám đốc; quản lí; quản chế
締まる しまる
vững chắc; chắc chắn; rắn chắc
締まり雪 しまりゆき
tuyết đóng băng
取締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
締まり屋 しまりや
người tiết kiệm; thích hợp làm vững vàng