Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸締まりする
とまどい
đóng cửa
戸締まり とじまり
việc đóng cửa. khóa cửa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
取り締まる とりしまる
giám đốc; quản lí; quản chế
締まる しまる
vững chắc; chắc chắn; rắn chắc
締まり しまり
khít, kín, siết chặt (cửa đón,v.v.)
取締まり とりしまり
sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét
締る しまる
nện chặt
小締まり こじまり しょうしまり
vững vàng hơn là xu hướng
Đăng nhập để xem giải thích