Kết quả tra cứu ngữ pháp của 戻り待ちの売り
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N3
Giới hạn, cực hạn
限り
Chỉ...
N2
Thời gian
…振り
Sau
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
Hạn định
のうちに
Nội trong.....