戻り待ちの売り
もどりまちのうり
Bán sau khi chờ đợi thị trường hồi phục
戻り待ちの売り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 戻り待ちの売り
戻り売り もどりうり
bán sau khi giá ổn định lại
戻り もどり
sự trả lại
売上割り戻し うりあげわりもどし
giảm giá bán hàng
入り待ち いりまち はいりまち
waiting (e.g. at the stage door) for performers or celebrities to arrive
立ち売り たちうり
Việc bán hàng rong, bán đồ ven đường
戻り値 もどりち
giá trị trả lại
戻り道 もどりみち
đường về
戻り足 もどりあし
phục hồi giá về mức cũ, tăng lên