Kết quả tra cứu ngữ pháp của 所さんのお騒がせデス
N2
Cương vị, quan điểm
させておく
Phó mặc, không can thiệp
N3
させてください/させてもらえますか/させてもらえませんか
Xin được phép/Cho phép tôi... được không?
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
させていただけませんか
Cho phép tôi... được không?
N4
くださいませんか
Làm... cho tôi được không?
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
Trạng thái kết quả
ません
Không làm gì
N5
Tôn kính, khiêm nhường
さん
Anh, chị, ông, bà
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp