Các từ liên quan tới 所さんのお騒がせデス
デス声 デスごえ
death growl, death metal vocals
death
騒がせる さわがせる
quấy nhiễu.
人騒がせ ひとさわがせ
người hay gây ra phiền toái; làm kinh sợ người khác; báo động sai
デスマッチ デス・マッチ
fight to the finish, desperate struggle, life-and-death struggle
サドンデス サドン・デス
(thể thao hoặc trò chơi) cái chết đột ngột
デスマスク デス・マスク
death mask
デスヴォイス デス・ヴォイス
death growl, death metal vocals