Kết quả tra cứu ngữ pháp của 所さんのただものではない!
N2
Đánh giá
たものではない
Không thể nào
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N2
ものではない
Không nên...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N4
Lặp lại, thói quen
…と…た(ものだ)
Hễ mà... thì
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N4
のは~です
Là...
N2
というものでもない
Không phải cứ