Các từ liên quan tới 所さんのただものではない!
捨てたものではない すてたものではない
not without its worth, not to be undervalued
堪ったものではない たまったものではない
không thể chịu đựng được
物の数ではない もののかずではない
không đáng kể; không có gì đặc biệt; không đáng để tâm
だもんで だもので
thereupon, therefore, because of that
見られたものではない みられたものではない
không vừa mắt; trông chẳng ra sao
早いもので はやいもので
thời gian trôi qua
縁は異なもの味なもの えんはいなものあじなもの
Cái duyên cái số nó vồ lấy nhau
所ではない どころではない ところではない
miệt mài quá (nhấn mạnh khỏe mạnh) hoặc bận rộn để thậm chí nghĩ về ~;~ ra khỏi câu hỏi