Kết quả tra cứu ngữ pháp của 所さんのニッポンの出番!
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N4
出す
Bắt đầu/Đột nhiên
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N2
Diễn tả
べつだんの
đặc biệt
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N2
Thời điểm
そのとたん
Ngay lúc đó
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng