Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
番所 ばんしょ
bảo vệ cái nhà
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
火の番 ひのばん
sự canh phòng hỏa hoạn; người canh phòng hỏa hoạn
出番 でばん
phiên; lượt; lần
交番所 こうばんしょ
đồn cảnh sát
所番地 ところばんち
địa chỉ
彼のさん あのさん
người đó