Kết quả tra cứu ngữ pháp của 所定期間保存対象ファイル
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai