所定期間保存対象ファイル
しょていきかんほぞんたいしょうファイル
☆ Danh từ
Tập tin lưu trữ
Tệp được lưu trữ
Tệp đã được lưu trữ

所定期間保存対象ファイル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所定期間保存対象ファイル
所定期間保存ファイル しょていきかんほぞんファイル
tệp được lưu trong một khoảng thời gian cụ thể
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
所定期間保存 しょていきかんほぞん
lưu trữ trong một khoảng thời gian xác định
保存期間 ほぞんきかん
thời gian sử dụng
アーカイブ対象ファイル アーカイブたいしょうファイル
archived file ( tập tin lưu trữ)
保存期間検査 ほぞんきかんけんさ
kiểm tra thời gian lưu giữ
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
残存期間 ざんぞんきかん
kỳ hạn hiện hành