Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手がつけられない
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Điều kiện (điều kiện cần)
なければ ~ない
Nếu không ... thì không, phải ... mới ...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế