Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手がつけられない
てがつけられない
ngoài tầm kiểm soát, không thể quản lý
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手のつけられない てのつけられない
mất kiểm soát
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
失礼ながら しつれいながら
với tất cả sự tôn trọng
打つ手がない うつてがない
không có cách nào để làm; không gì có thể được làm
知らなければならない しらなければならない
cần báo.
ろれつが回らない ろれつがまわらない
nói lủng củng; nói rời rạc; nói không mạch lạc.
手が回らない てがまわらない
bận rộn xoay sở không kịp
Đăng nhập để xem giải thích