Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手が込む
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N2
ずに済む
Không cần phải
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...