手が込む
てがこむ「THỦ 」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Phức tạp

Bảng chia động từ của 手が込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手が込む/てがこむむ |
Quá khứ (た) | 手が込んだ |
Phủ định (未然) | 手が込まない |
Lịch sự (丁寧) | 手が込みます |
te (て) | 手が込んで |
Khả năng (可能) | 手が込める |
Thụ động (受身) | 手が込まれる |
Sai khiến (使役) | 手が込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手が込む |
Điều kiện (条件) | 手が込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 手が込め |
Ý chí (意向) | 手が込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 手が込むな |
手が込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手が込む
てすうりょうこみcifじょうけん 手数料込みCIF条件
điều kiện CiF cộng hoa hồng.
手繰り込む たぐりこむ たくりこむ
hút về, kéo về tay
人が込む ひとがこむ
đông
込む こむ
đông đúc
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)