Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手こずらせない者
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N1
~ならいざしらず
~Nếu là...thì được nhưng~
N2
Cấm chỉ
ことはならない
Không được
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
ずにはいられない
Không thể không/Không khỏi
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
Vô can
いざしらず
Không biết ... thì sao ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Mời rủ, khuyên bảo
どうせ (のこと) だから
Vì đằng nào cũng phải ...
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Bất biến
どうせ… (の) なら
Nếu đằng nào cũng ... thì