手こずらせない者
てこずらせないもの
Người lì lợm
鈴木さんはあんたたちのように手こずらせないもの

手こずらせない者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手こずらせない者
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
ならず者 ならずもの
kẻ côn đồ; tên vô lại; thằng đểu cáng.
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手こずる てこずる
Có nhiều vấn đề rắc rối
いたずら者 いたずらもの
người thích chơi khăm, người nghịch ngợm
ならず者国家 ならずものこっか
quốc gia bất hảo
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao