Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手つなぎ鬼
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
すぎる
Quá...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Nhấn mạnh về mức độ
…すぎ ...
Nhiều quá, quá độ
N1
Suy đoán
~ ないともかぎらない
~ Không chắc là ... sẽ không
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N1
Giới hạn, cực hạn
~かぎりなく ... にちかい
Rất gần với ..., rất giống ...
N1
Đính chính
~にかぎったことではない
Không phải chỉ là ...
N2
つつ
Mặc dù... nhưng/Vừa... vừa
N3
Bất biến
なにひとつ~ない
Không... một cái nào