Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手つなぎ鬼
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
鬼 おに き
sự ác độc; sự gian xảo; sự dộc ác
オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ オールシーズン つなぎ
áo liền quần bảo hộ cho mọi mùa
つなぎ目 つなぎめ
chỗ nối; đường khâu.