Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手なずける
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N4
続ける
Tiếp tục
N3
Hành động
...かける
Tác động
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...