手なずける
てなずける てなづける
Lôi kéo người mới về phe mình
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Trở nên thân thiết gắn bó với động vật, thuần phục, thu phục.

Bảng chia động từ của 手なずける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手なずける/てなずけるる |
Quá khứ (た) | 手なずけた |
Phủ định (未然) | 手なずけない |
Lịch sự (丁寧) | 手なずけます |
te (て) | 手なずけて |
Khả năng (可能) | 手なずけられる |
Thụ động (受身) | 手なずけられる |
Sai khiến (使役) | 手なずけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手なずけられる |
Điều kiện (条件) | 手なずければ |
Mệnh lệnh (命令) | 手なずけいろ |
Ý chí (意向) | 手なずけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手なずけるな |
手なずける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手なずける
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手こずる てこずる
Có nhiều vấn đề rắc rối
đã thuần hoá, đã dạy thuần, lành, dễ bảo, nhu mì, đã trồng trọt, bị chế ngự, nhạt, vô vị, buồn tẻ, dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn, chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi, dạn đi, quen đi, trở nên nhạt nhẽo, trở nên vô vị