Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手にかける
N3
Hành động
...かける
Tác động
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N3
かける
Chưa xong/Dở dang
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
にかけては
Nói đến...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N4
続ける
Tiếp tục
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng