手にかける
てにかける
Giết bằng tay của chính mình
Xử lý cá nhân
yêu cầu ai đó giải quyết
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Chăm sóc, nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân

Bảng chia động từ của 手にかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手にかける/てにかけるる |
Quá khứ (た) | 手にかけた |
Phủ định (未然) | 手にかけない |
Lịch sự (丁寧) | 手にかけます |
te (て) | 手にかけて |
Khả năng (可能) | 手にかけられる |
Thụ động (受身) | 手にかけられる |
Sai khiến (使役) | 手にかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手にかけられる |
Điều kiện (条件) | 手にかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 手にかけいろ |
Ý chí (意向) | 手にかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 手にかけるな |
手にかける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手にかける
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手に掛かる てにかかる
Việc đến tay ai đó, nhờ ai đó làm gì, tiếp nhận nguy hiểm
人手にかかる ひとでにかかる
to be murdered
手塩に掛ける てしおにかける
nuôi dưỡng dưới sự chăm sóc cá nhân cho một người
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手に手に てにてに
mỗi người một tay; mỗi người giúp một ít