Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手に職を持つ
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
について
Về...
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Trạng thái kết quả
ついには
Cuối cùng
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...