手に職を持つ
てにしょくをもつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
To have a trade, to have a vocation

Bảng chia động từ của 手に職を持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手に職を持つ/てにしょくをもつつ |
Quá khứ (た) | 手に職を持った |
Phủ định (未然) | 手に職を持たない |
Lịch sự (丁寧) | 手に職を持ちます |
te (て) | 手に職を持って |
Khả năng (可能) | 手に職を持てる |
Thụ động (受身) | 手に職を持たれる |
Sai khiến (使役) | 手に職を持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手に職を持つ |
Điều kiện (条件) | 手に職を持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 手に職を持て |
Ý chí (意向) | 手に職を持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 手に職を持つな |
手に職を持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手に職を持つ
手に職をつける てにしょくをつける
to acquire a trade, to learn a vocation
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手職 てしょく てじょく
Nghề thủ công.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)
根に持つ ねにもつ
nuôi thù oán, giữ trong lòng mối hận thù