Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手のひらの星屑
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N4
Nguyên nhân, lý do
... のだから
Bởi vì ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
のみならず/のみか
Không chỉ... mà còn...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...