Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
星屑 ほしくず
bụi sao
手のひら てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
海の藻屑 うみのもくず
phần mộ sũng nước (phép ẩn dụ)
手のひらを返す てのひらをかえす たなごころをかえす
lật lọng, trở mặt, thay đổi thái độ nhanh chóng
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
ダビデの星 ダビデのほし ダヴィデのほし
ngôi sao David
春の星 はるのほし
sao trong đêm xuân