Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手のひらを返す
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N1
~ものを
~Vậy mà
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...
N2
Thêm vào
ひとり ... のみならず
Không chỉ riêng một mình, không chỉ riêng
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên