Kết quả tra cứu 手のひらを返す
Các từ liên quan tới 手のひらを返す
手のひらを返す
てのひらをかえす たなごころをかえす
◆ Úp lật bàn tay
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
◆ Lật lọng, trở mặt, thay đổi thái độ nhanh chóng

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 手のひらを返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 手のひらを返す/てのひらをかえすす |
Quá khứ (た) | 手のひらを返した |
Phủ định (未然) | 手のひらを返さない |
Lịch sự (丁寧) | 手のひらを返します |
te (て) | 手のひらを返して |
Khả năng (可能) | 手のひらを返せる |
Thụ động (受身) | 手のひらを返される |
Sai khiến (使役) | 手のひらを返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 手のひらを返す |
Điều kiện (条件) | 手のひらを返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 手のひらを返せ |
Ý chí (意向) | 手のひらを返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 手のひらを返すな |