Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手の少陰心経
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
少なくとも
Ít nhất cũng
N2
もう少しで
Suýt chút nữa
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
少しも~ない/ちっとも~ない
Một chút cũng không
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...