Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
心の痛手 こころのいたで
đau xót.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
手心 てごころ
sự thông cảm, bao dung
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手