Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手をかかる
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Hành động
...かける
Tác động
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...