手をかかる
手をかかる
Tốn công sức

手をかかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手をかかる
手を焼かせる てをやかせる
Gây rối, làm phiền
手をつかえる てをつかえる
to place both hands on the ground (to express respect, apology or to present a request)
手数をかける てすうをかける
làm phiền
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
手のかかる てのかかる
rắc rối, khó khăn
手がかかる てがかかる
tốn công, mất nhiều công sức
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手を空かす てをすかす
để làm cho chính mình là sẵn có