Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手をたたけ
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Cương vị, quan điểm
にかけたら
Riêng về mặt...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Diễn tả
ただ…だけでは
Nếu chỉ ... mà thôi
N4
Suy đoán
なければ~た
Giá như không ... thì đã ...
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N3
Cảm thán
ていただけるとありがたい
Nếu được anh...cho thì tôi biết ơn lắm
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...