Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 手をたたけ
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手を象った字 てをかたどったじ
đặc tính đại diện một bàn tay
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手を掛ける てをかける
đặt tay lên, chạm vào