Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手をつないでいて
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N3
について
Về...
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
ついでに
Nhân tiện/Tiện thể
N3
Khả năng
ひとつ…できない
Không (làm) ... nổi lấy một ...
N3
Hối hận
~つい
Lỡ…
N2
Nguyên nhân, lý do
ついては
Với lí do đó
N2
を除いて
Ngoại trừ/Ngoài... ra
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
~ ているばあいではない
Không phải lúc ...
N3
Kỳ vọng
いまひとつ…ない
Chưa thật là ... (lắm)
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~