Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手をつなぐ子等
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N1
ぐるみ
Toàn thể
N1
くらいなら/ぐらいなら
Nếu... thì thà
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...