Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手がつかない 手がつかない
Bị mất tập trung (vì chuyện gì đó)
手を繋ぐ てをつなぐ
Nắm tay, chung tay với
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
子等 こら
Trẻ con; con.
手を打つ てをうつ
để có biện pháp
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手