Kết quả tra cứu ngữ pháp của 手をとりあって
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
とあって
Do/Vì
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
Thời điểm
をもって
Từ thời điểm...
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N1
Phương tiện, phương pháp
をもって
Có... (Sự kèm theo)
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
Ngoại lệ
…ばあいをのぞいて
Trừ trường hợp
N1
Cảm thán
といったらありはしない
... Hết chỗ nói, ... hết sức
N1
Đánh giá
にあっては
Riêng đối với...